Take part in là một cụm từ rất thông dụng thường xuất hiện trong nhiều bài thi Tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Take part in là gì, các collocation thông dụng, từ đồng nghĩa của cụm từ này cũng như phân biệt cách dùng Take part in với Join và Participate in.
Theo Cambridge Dictionary, Take part in có nghĩa là tham gia vào hoạt động nào đó cùng với người khác (to be actively involved in something with other people).
Vậy Take part in + gì? Sau Take part in có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing (danh động từ).
Cấu trúc:
Take part in something
Ví dụ:
Take part in có thể kết hợp với nhiều danh từ, tính từ khác nhau để diễn tả các hoạt động cụ thể mà bạn có thể tham gia. Cùng ‘bỏ túi’ một số collocations hay gặp nhé.
Ví dụ: He took part in the running competition last weekend. (Anh ấy đã tham gia cuộc thi chạy vào cuối tuần trước.)
Ví dụ: They are taking part in a new research project. (Họ đang tham gia một dự án nghiên cứu mới.)
Ví dụ: We took part in an international conference on education. (Chúng tôi đã tham gia một hội nghị quốc tế về giáo dục.)
Ví dụ: She took part in the graduation ceremony. (Cô ấy đã tham gia vào buổi lễ tốt nghiệp.)
Ví dụ: Students took part in the debate on environmental issues. (Các sinh viên đã tham gia cuộc tranh luận về các vấn đề môi trường.)
Ví dụ: He took part in a workshop on leadership skills. (Anh ấy đã tham gia vào hội thảo về kỹ năng lãnh đạo.)
Ví dụ: They are taking part in a training course for new employees. (Họ đang tham gia khóa đào tạo cho nhân viên mới.)
Ví dụ: She regularly takes part in social activities to help the community. (Cô ấy thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội để giúp đỡ cộng đồng.)
Ví dụ: My son takes an active part in class discussions. (Con trai tôi tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận trong lớp học.)
Ví dụ: She took a full part in the team's meeting (Cô ấy đã tham gia đầy đủ các buổi họp nhóm.)
Ví dụ: He took a leading part in organizing the event. (Anh ấy đóng vai trò chính trong việc tổ chức sự kiện.)
Ví dụ: She only took a minor part in the project, focusing on one task. (Cô ấy chỉ đóng vai trò nhỏ trong dự án, tập trung vào một nhiệm vụ.)
Để diễn tả ý nghĩa là tham gia vào hoạt động nào đó, ngoài Take part in bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để làm đa dạng hóa cách diễn đạt. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu Take part in đồng nghĩa với từ nào nhé.
Ví dụ: She decided to participate in the community service project. (Cô ấy quyết định tham gia vào dự án vì cộng đồng.)
Ví dụ: They were playing football and asked us to join in the game. (Họ đang chơi bóng đá và mời chúng mình tham gia cùng.)
Ví dụ: They engaged in discussions about climate change. (Họ tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: He is involved in various community initiatives. (Anh ấy tham gia vào nhiều sáng kiến cộng đồng.)
Ví dụ: She involved herself in several volunteer activities. (Cô ấy đã tham gia vào nhiều hoạt động tình nguyện.)
Ví dụ: Many people attended the concert last night. (Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.)
Ví dụ: She contributed to the success of the project with her expertise. (Với chuyên môn của mình cô ấy đã đóng góp vào sự thành công của dự án.)
Take part in, Join in và Participate in đều được dùng để diễn tả ý nghĩa tham gia vào hoạt động nào đó, tuy có thể thay thế cho nhau, nhưng sắc thái ý nghĩa của 3 cụm từ này vẫn có sự khác biệt.
Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn sự khác biệt của Take part in, Join in và Participate in.
| Take part in | Join in | Participate in |
Ý nghĩa | Tham gia vào | Tham gia vào | Tham gia vào |
Cách dùng | Nhấn mạnh sự tham gia với vai trò đóng góp, hợp tác vào một hoạt động. Trung lập và linh hoạt nhất trong 3 cụm từ, có thể dùng cho cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. | Tham gia vào một hoạt động đang diễn ra, thường là một hoạt động không quá chính thức, như chơi trò chơi, hát hò, nhảy múa... | Tham gia vào các sự kiện có tổ chức, có kế hoạch, thường được dùng trong văn phong trang trọng, |
Ví dụ | He wants to take part in the marathon. (Anh ấy muốn tham gia cuộc đua marathon.) | They invited me to join in their game of basketball. (Họ mời tôi tham gia chơi bóng rổ cùng.) | He participated in the conference on climate change. (Anh ấy đã tham gia hội nghị về biến đổi khí hậu.) |
Sau khi học lý thuyết, các bạn hãy áp dụng những kiến thức vừa học vào thực hành bài tập để nắm chắc cách dùng Take part in nhé.
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng Take part in
Cô ấy đã tham gia vào cuộc họp tối qua.
Họ đang tham gia vào một sự kiện từ thiện.
Anh ấy thường tham gia vào các cuộc thi hùng biện ở trường.
Chúng tôi đã tham gia vào cuộc thi và giành giải nhất.
Các học sinh rất hào hứng khi tham gia vào dự án khoa học.
Tôi sẽ tham gia vào cuộc họp sáng mai.
Họ đã tham gia vào chiến dịch này được hai tháng.
Cô ấy tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
Bài tập 2: Bài sắp xếp các câu thành câu hoàn chỉnh
He / every / week / takes / meetings / in / part
They / in / took part / the project / last month
She / part / took / active / an / in / the / competition
The / training / full / took / team / part / in / the
in / I / will / take / the / event / part / tomorrow
He / part / not / took / in / the / did / discussion
workshop / Students / taking / are / part / in / the
Đáp án:
Bài tập 1
She took part in the meeting last night.
They are taking part in a charity event.
He often takes part in debate contests at school.
We took part in the competition and won the first prize.
The students are excited to take part in the science project.
I will take part in the meeting tomorrow morning.
They have been taking part in the campaign for two months.
She takes an active part in community activity.
Bài tập 2
He takes part in meetings every week.
They took part in the project last month.
She took an active part in the competition.
The team took full part in the training.
I will take part in the event tomorrow.
He did not take part in the discussion.
Students are taking part in the workshop.
IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Take part in là gì cũng như Take part in + gì, đồng thời tổng hợp những collocation thông dụng và các từ đồng nghĩa với Take part in giúp bạn có thêm vốn từ vựng.
Hy vọng rằng qua bài viết này bạn sẽ không còn lúng túng mỗi khi sử dụng Take part in và hiểu rõ sự khác biệt với Join in và Participate in.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ