Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Take part in là gì? Cách dùng, phân biệt với Join in, Participate in
Nội dung

Take part in là gì? Cách dùng, phân biệt với Join in, Participate in

Post Thumbnail

Take part in là một cụm từ rất thông dụng thường xuất hiện trong nhiều bài thi Tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Take part in là gì, các collocation thông dụng, từ đồng nghĩa của cụm từ này cũng như phân biệt cách dùng Take part in với Join và Participate in.

1. Take part in là gì?       

Theo Cambridge Dictionary, Take part in có nghĩa là tham gia vào hoạt động nào đó cùng với người khác (to be actively involved in something with other people).

Vậy Take part in + gì? Sau Take part in có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing (danh động từ).

Cấu trúc:

Take part in something

Ví dụ:

  • She took part in the discussion. (Cô ấy đã tham gia vào cuộc thảo luận.)
  • They take part in organizing the event. (Họ tham gia tổ chức sự kiện này.)
Take part in nghĩa là gì
Take part in nghĩa là gì

2. Các collocations thông dụng với Take part in

Take part in có thể kết hợp với nhiều danh từ, tính từ khác nhau để diễn tả các hoạt động cụ thể mà bạn có thể tham gia. Cùng ‘bỏ túi’ một số collocations hay gặp nhé.

2.1. Take part in + Noun (danh từ)

  • Take part in a competition: Tham gia một cuộc thi

Ví dụ: He took part in the running competition last weekend. (Anh ấy đã tham gia cuộc thi chạy vào cuối tuần trước.)

  • Take part in a project: Tham gia một dự án

Ví dụ: They are taking part in a new research project. (Họ đang tham gia một dự án nghiên cứu mới.)

  • Take part in a conference: Tham gia một hội nghị

Ví dụ: We took part in an international conference on education. (Chúng tôi đã tham gia một hội nghị quốc tế về giáo dục.)

  • Take part in a ceremony: Tham gia một buổi lễ

Ví dụ: She took part in the graduation ceremony. (Cô ấy đã tham gia vào buổi lễ tốt nghiệp.)

  • Take part in a debate: Tham gia một cuộc tranh luận

Ví dụ: Students took part in the debate on environmental issues. (Các sinh viên đã tham gia cuộc tranh luận về các vấn đề môi trường.)

  • Take part in a workshop: Tham gia một hội thảo

Ví dụ: He took part in a workshop on leadership skills. (Anh ấy đã tham gia vào hội thảo về kỹ năng lãnh đạo.)

  • Take part in a training course: Tham gia một khóa đào tạo

Ví dụ: They are taking part in a training course for new employees. (Họ đang tham gia khóa đào tạo cho nhân viên mới.)

  • Take part in a social activity: Tham gia một hoạt động xã hội

Ví dụ: She regularly takes part in social activities to help the community. (Cô ấy thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội để giúp đỡ cộng đồng.)

2.2. Take + Adj (tính từ) + Part in

  • Take an active part in: Tham gia một cách tích cực

Ví dụ: My son takes an active part in class discussions. (Con trai tôi tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận trong lớp học.)

  • Take a full part in: Tham gia đầy đủ

Ví dụ: She took a full part in the team's meeting (Cô ấy đã tham gia đầy đủ các buổi họp nhóm.)

  • Take a leading part in: Đóng vai trò chủ đạo

Ví dụ: He took a leading part in organizing the event. (Anh ấy đóng vai trò chính trong việc tổ chức sự kiện.)

  • Take a minor part in: Đóng vai trò nhỏ

Ví dụ: She only took a minor part in the project, focusing on one task. (Cô ấy chỉ đóng vai trò nhỏ trong dự án, tập trung vào một nhiệm vụ.)

3. Từ đồng nghĩa với Take part in

Để diễn tả ý nghĩa là tham gia vào hoạt động nào đó, ngoài Take part in bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để làm đa dạng hóa cách diễn đạt. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu Take part in đồng nghĩa với từ nào nhé.

  • Participate in: Tham gia vào

Ví dụ: She decided to participate in the community service project. (Cô ấy quyết định tham gia vào dự án vì cộng đồng.)

  • Join in: Tham gia

Ví dụ: They were playing football and asked us to join in the game. (Họ đang chơi bóng đá và mời chúng mình tham gia cùng.)

  • Engage in: Tham gia vào

Ví dụ: They engaged in discussions about climate change. (Họ tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.)

  • Be involved in: Tham gia vào

Ví dụ: He is involved in various community initiatives. (Anh ấy tham gia vào nhiều sáng kiến cộng đồng.)

  • Involve oneself in: Tham gia vào

Ví dụ: She involved herself in several volunteer activities. (Cô ấy đã tham gia vào nhiều hoạt động tình nguyện.)

Take part in synonyms
Take part in synonyms
  • Attend: Tham gia, tham dự

Ví dụ: Many people attended the concert last night. (Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.)

  • Contribute to: Đóng góp vào

Ví dụ: She contributed to the success of the project with her expertise. (Với chuyên môn của mình cô ấy đã đóng góp vào sự thành công của dự án.)

4. Phân biệt Take part in với Join in, Participate in           

Take part in, Join in và Participate in đều được dùng để diễn tả ý nghĩa tham gia vào hoạt động nào đó, tuy có thể thay thế cho nhau, nhưng sắc thái ý nghĩa của 3 cụm từ này vẫn có sự khác biệt.

Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn sự khác biệt của Take part in, Join in và Participate in.

 

Take part in

Join in

Participate in

Ý nghĩa

Tham gia vào

Tham gia vào

Tham gia vào

Cách dùng

Nhấn mạnh sự tham gia với vai trò đóng góp, hợp tác vào một hoạt động.

Trung lập và linh hoạt nhất trong 3 cụm từ, có thể dùng cho cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.

Tham gia vào một hoạt động đang diễn ra, thường là một hoạt động không quá chính thức, như chơi trò chơi, hát hò, nhảy múa...

Tham gia vào các sự kiện có tổ chức, có kế hoạch, thường được dùng trong văn phong trang trọng,

Ví dụ

He wants to take part in the marathon. (Anh ấy muốn tham gia cuộc đua marathon.)

They invited me to join in their game of basketball. (Họ mời tôi tham gia chơi bóng rổ cùng.)

He participated in the conference on climate change. (Anh ấy đã tham gia hội nghị về biến đổi khí hậu.)

5. Bài tập vận dụng Take part in có đáp án   

Sau khi học lý thuyết, các bạn hãy áp dụng những kiến thức vừa học vào thực hành bài tập để nắm chắc cách dùng Take part in nhé.

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng Take part in

  1. Cô ấy đã tham gia vào cuộc họp tối qua.

  2. Họ đang tham gia vào một sự kiện từ thiện.

  3. Anh ấy thường tham gia vào các cuộc thi hùng biện ở trường.

  4. Chúng tôi đã tham gia vào cuộc thi và giành giải nhất.

  5. Các học sinh rất hào hứng khi tham gia vào dự án khoa học.

  6. Tôi sẽ tham gia vào cuộc họp sáng mai.

  7. Họ đã tham gia vào chiến dịch này được hai tháng.

  8. Cô ấy tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

Bài tập 2: Bài sắp xếp các câu thành câu hoàn chỉnh

  1. He / every / week / takes / meetings / in / part 

  2. They / in / took part / the project / last month

  3. She / part / took / active / an / in / the / competition

  4. The / training / full / took / team / part / in / the

  5. in / I / will / take / the / event / part / tomorrow

  6. He / part / not / took / in / the / did / discussion

  7. workshop / Students / taking / are / part / in / the

Đáp án:

Bài tập 1

  1. She took part in the meeting last night.

  2. They are taking part in a charity event.

  3. He often takes part in debate contests at school.

  4. We took part in the competition and won the first prize.

  5. The students are excited to take part in the science project.

  6. I will take part in the meeting tomorrow morning.

  7. They have been taking part in the campaign for two months.

  8. She takes an active part in community activity.

Bài tập 2

  1. He takes part in meetings every week.

  2. They took part in the project last month.

  3. She took an active part in the competition.

  4. The team took full part in the training.

  5. I will take part in the event tomorrow.

  6. He did not take part in the discussion.

  7. Students are taking part in the workshop.

IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Take part in là gì cũng như Take part in + gì, đồng thời tổng hợp những collocation thông dụng và các từ đồng nghĩa với Take part in giúp bạn có thêm vốn từ vựng.

Hy vọng rằng qua bài viết này bạn sẽ không còn lúng túng mỗi khi sử dụng Take part in và hiểu rõ sự khác biệt với Join in và Participate in.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ